Từ Mang lại trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Mang lại

🏅 Vị trí 72: cho 'M'

Bạn có thể tìm thấy 97 từ cho chữ cái 'm' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Các từ Tiếng Việt mẫu mã, minh bạch, mở cửa được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'm'. Tập hợp các chữ cái độc đáo , a, g, i, l, m, n, ạ được sử dụng để tạo nên từ 'mang lại' dài 8 chữ cái. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'mang lại' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. 'mang lại' được xếp hạng là một từ TOP 100 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'm'. Bằng tiếng Anh: bring back; yield; result in Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'm' bao gồm: mảnh, mặt ngoài, máy bay.

M

#70 Minh bạch

#71 Mở cửa

#72 Mang lại

#73 Mảnh

#74 Mặt ngoài

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

A

#8 An

#18 A

#19 Ao

#23 Am

#31 Ay

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#70 Giác quan

#71 Guốc

#72 Giường

#73 Gào

#74 Giặc

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

L

#46 Lan

#47 Lạc

#48 Lẻ

#49 Lót

#50 Lồng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng L (50)

#6

I

#2 In

#3 Im